Chuyển đổi Cedi Ghana sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang HRK - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GHS đến HRK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon
Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GHS/HRK 0.47591 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-hrk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GHS is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GHS0.0 GHS0.48 HRK
1%1 GHS0.010 GHS0.47 HRK
2%1 GHS0.020 GHS0.47 HRK
3%1 GHS0.030 GHS0.46 HRK
4%1 GHS0.040 GHS0.46 HRK
5%1 GHS0.050 GHS0.45 HRK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kuna Croatia

GHSHRK
10.48
52.37
104.75
209.51
5023.79
10047.59
250118.97
500237.95
1000475.91

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Cedi Ghana

HRKGHS
12.1
510.5
1021.01
2042.02
50105.06
100210.12
250525.3
5001050.61
10002101.22

Thông tin thêm về GHS hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ