Valuta Ex Logo

GHS đến IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/IRR 3308.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-irr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where GHS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 GHS0.0 GHS3308.43 IRR
1%1 GHS0.010 GHS3275.35 IRR
2%1 GHS0.020 GHS3242.26 IRR
3%1 GHS0.030 GHS3209.18 IRR
4%1 GHS0.040 GHS3176.1 IRR
5%1 GHS0.050 GHS3143.01 IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Iran

GHSIRR
13308.43
516542.19
1033084.38
2066168.76
50165421.91
100330843.83
250827109.58
5001654219.16
10003308438.32

Chuyển đổi Rial Iran thành Cedi Ghana

IRRGHS
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.076
5000.15
10000.30

Thông tin thêm về GHS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ