Valuta Ex Logo

GHS đến IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/IRR 2718.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-irr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where GHS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 GHS0.0 GHS2718.15 IRR
1%1 GHS0.010 GHS2690.97 IRR
2%1 GHS0.020 GHS2663.79 IRR
3%1 GHS0.030 GHS2636.6 IRR
4%1 GHS0.040 GHS2609.42 IRR
5%1 GHS0.050 GHS2582.24 IRR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Iran

GHSIRR
12718.15
513590.76
1027181.53
2054363.07
50135907.68
100271815.36
250679538.4
5001359076.81
10002718153.62

Chuyển đổi Rial Iran thành Cedi Ghana

IRRGHS
10.00037
50.0018
100.0037
200.0074
500.018
1000.037
2500.092
5000.18
10000.37

Thông tin thêm về GHS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ