Tỷ giá hối đoái GHS/JEP 0.060402 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.060 JEP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.060 JEP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.059 JEP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.059 JEP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.058 JEP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.057 JEP |
GHS | JEP |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.2 |
1000 | 60.4 |
JEP | GHS |
1 | 16.55 |
5 | 82.77 |
10 | 165.55 |
20 | 331.11 |
50 | 827.78 |
100 | 1655.57 |
250 | 4138.94 |
500 | 8277.88 |
1000 | 16555.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.