Tỷ giá hối đoái GHS/JEP 0.065037 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 JEP |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 JEP |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.064 JEP |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 JEP |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 JEP |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.062 JEP |
| GHS | JEP |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.3 |
| 50 | 3.25 |
| 100 | 6.5 |
| 250 | 16.25 |
| 500 | 32.51 |
| 1000 | 65.03 |
| JEP | GHS |
| 1 | 15.37 |
| 5 | 76.87 |
| 10 | 153.75 |
| 20 | 307.51 |
| 50 | 768.79 |
| 100 | 1537.59 |
| 250 | 3843.98 |
| 500 | 7687.97 |
| 1000 | 15375.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.