Chuyển đổi Cedi Ghana sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến KES

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GHS/KES 8.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kes?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GHS is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKES
0%1 GHS0.0 GHS8.37 KES
1%1 GHS0.010 GHS8.28 KES
2%1 GHS0.020 GHS8.2 KES
3%1 GHS0.030 GHS8.12 KES
4%1 GHS0.040 GHS8.03 KES
5%1 GHS0.050 GHS7.95 KES

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Kenya

GHSKES
18.37
541.85
1083.71
20167.42
50418.56
100837.12
2502092.82
5004185.64
10008371.29

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Cedi Ghana

KESGHS
10.12
50.60
101.19
202.38
505.97
10011.94
25029.86
50059.72
1000119.45

Thông tin thêm về GHS hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ