Valuta Ex Logo

GHS đến KRW

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KRW 115.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-krw?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where GHS is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKRW
0%1 GHS0.0 GHS115.02 KRW
1%1 GHS0.010 GHS113.87 KRW
2%1 GHS0.020 GHS112.72 KRW
3%1 GHS0.030 GHS111.57 KRW
4%1 GHS0.040 GHS110.42 KRW
5%1 GHS0.050 GHS109.27 KRW

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Won Hàn Quốc

GHSKRW
1115.02
5575.14
101150.29
202300.59
505751.49
10011502.98
25028757.47
50057514.94
1000115029.89

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Cedi Ghana

KRWGHS
10.0087
50.043
100.087
200.17
500.43
1000.87
2502.17
5004.34
10008.69

Thông tin thêm về GHS hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ