Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.023 KWD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.022 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.022 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.022 KWD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.022 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.022 KWD |
GHS | KWD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.67 |
500 | 11.34 |
1000 | 22.69 |
KWD | GHS |
1 | 44.07 |
5 | 220.35 |
10 | 440.71 |
20 | 881.42 |
50 | 2203.55 |
100 | 4407.1 |
250 | 11017.76 |
500 | 22035.53 |
1000 | 44071.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.