Tỷ giá hối đoái GHS/KWD 0.029790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.030 KWD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.029 KWD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.029 KWD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.029 KWD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.029 KWD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.028 KWD |
GHS | KWD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.44 |
500 | 14.89 |
1000 | 29.78 |
KWD | GHS |
1 | 33.56 |
5 | 167.84 |
10 | 335.68 |
20 | 671.37 |
50 | 1678.42 |
100 | 3356.85 |
250 | 8392.12 |
500 | 16784.25 |
1000 | 33568.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.