Valuta Ex Logo

GHS đến KZT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/KZT 49.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-kzt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GHS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GHS0.0 GHS49.79 KZT
1%1 GHS0.010 GHS49.29 KZT
2%1 GHS0.020 GHS48.8 KZT
3%1 GHS0.030 GHS48.3 KZT
4%1 GHS0.040 GHS47.8 KZT
5%1 GHS0.050 GHS47.3 KZT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tenge Kazakhstan

GHSKZT
149.79
5248.98
10497.97
20995.94
502489.87
1004979.74
25012449.36
50024898.73
100049797.46

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Cedi Ghana

KZTGHS
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002
2505.02
50010.04
100020.08

Thông tin thêm về GHS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ