Valuta Ex Logo

GHS đến LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/LAK 2094.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lak?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where GHS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 GHS0.0 GHS2094.76 LAK
1%1 GHS0.010 GHS2073.82 LAK
2%1 GHS0.020 GHS2052.87 LAK
3%1 GHS0.030 GHS2031.92 LAK
4%1 GHS0.040 GHS2010.97 LAK
5%1 GHS0.050 GHS1990.02 LAK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kip Lào

GHSLAK
12094.76
510473.83
1020947.67
2041895.35
50104738.39
100209476.79
250523691.98
5001047383.96
10002094767.93

Chuyển đổi Kip Lào thành Cedi Ghana

LAKGHS
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về GHS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ