Valuta Ex Logo

GHS đến LKR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái GHS/LKR 25.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-lkr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where GHS is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngLKR
0%1 GHS0.0 GHS25.06 LKR
1%1 GHS0.010 GHS24.81 LKR
2%1 GHS0.020 GHS24.56 LKR
3%1 GHS0.030 GHS24.31 LKR
4%1 GHS0.040 GHS24.06 LKR
5%1 GHS0.050 GHS23.81 LKR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Sri Lanka

GHSLKR
125.06
5125.32
10250.64
20501.28
501253.21
1002506.42
2506266.07
50012532.14
100025064.29

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Cedi Ghana

LKRGHS
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.98
2509.97
50019.94
100039.89

Thông tin thêm về GHS hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ