Valuta Ex Logo

GHS đến NGN

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/NGN 131.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ngn?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where GHS is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngNGN
0%1 GHS0.0 GHS131.54 NGN
1%1 GHS0.010 GHS130.22 NGN
2%1 GHS0.020 GHS128.91 NGN
3%1 GHS0.030 GHS127.59 NGN
4%1 GHS0.040 GHS126.27 NGN
5%1 GHS0.050 GHS124.96 NGN

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Naira Nigeria

GHSNGN
1131.54
5657.7
101315.41
202630.82
506577.05
10013154.11
25032885.28
50065770.57
1000131541.14

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Cedi Ghana

NGNGHS
10.0076
50.038
100.076
200.15
500.38
1000.76
2501.9
5003.8
10007.6

Thông tin thêm về GHS hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ