Chuyển đổi Cedi Ghana sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến NPR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/NPR 9.07 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-npr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GHS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GHS0.0 GHS9.07 NPR
1%1 GHS0.010 GHS8.97 NPR
2%1 GHS0.020 GHS8.88 NPR
3%1 GHS0.030 GHS8.79 NPR
4%1 GHS0.040 GHS8.7 NPR
5%1 GHS0.050 GHS8.61 NPR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Nepal

GHSNPR
19.07
545.35
1090.7
20181.4
50453.51
100907.03
2502267.59
5004535.19
10009070.39

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Cedi Ghana

NPRGHS
10.11
50.55
101.1
202.2
505.51
10011.02
25027.56
50055.12
1000110.24

Thông tin thêm về GHS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ