Chuyển đổi Cedi Ghana sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến PGK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái GHS/PGK 0.26055 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-pgk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where GHS is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngPGK
0%1 GHS0.0 GHS0.26 PGK
1%1 GHS0.010 GHS0.26 PGK
2%1 GHS0.020 GHS0.26 PGK
3%1 GHS0.030 GHS0.25 PGK
4%1 GHS0.040 GHS0.25 PGK
5%1 GHS0.050 GHS0.25 PGK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kina Papua New Guinea

GHSPGK
10.26
51.3
102.6
205.21
5013.02
10026.05
25065.13
500130.27
1000260.54

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Cedi Ghana

PGKGHS
13.83
519.19
1038.38
2076.76
50191.9
100383.8
250959.52
5001919.04
10003838.09

Thông tin thêm về GHS hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ