Valuta Ex Logo

GHS đến PKR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/PKR 27.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-pkr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where GHS is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngPKR
0%1 GHS0.0 GHS27.49 PKR
1%1 GHS0.010 GHS27.21 PKR
2%1 GHS0.020 GHS26.94 PKR
3%1 GHS0.030 GHS26.66 PKR
4%1 GHS0.040 GHS26.39 PKR
5%1 GHS0.050 GHS26.11 PKR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Pakistan

GHSPKR
127.49
5137.47
10274.94
20549.88
501374.71
1002749.42
2506873.55
50013747.11
100027494.23

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Cedi Ghana

PKRGHS
10.036
50.18
100.36
200.73
501.81
1003.63
2509.09
50018.18
100036.37

Thông tin thêm về GHS hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ