Valuta Ex Logo

GHS đến STD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GHS/STD 2014.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-std?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GHS is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GHS0.0 GHS2014.59 STD
1%1 GHS0.010 GHS1994.44 STD
2%1 GHS0.020 GHS1974.3 STD
3%1 GHS0.030 GHS1954.15 STD
4%1 GHS0.040 GHS1934.01 STD
5%1 GHS0.050 GHS1913.86 STD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GHSSTD
12014.59
510072.97
1020145.94
2040291.89
50100729.73
100201459.47
250503648.69
5001007297.38
10002014594.77

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Cedi Ghana

STDGHS
10.00050
50.0025
100.0050
200.0099
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về GHS hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ