Valuta Ex Logo

GHS đến STD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GHS/STD 1696.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-std?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GHS is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GHS0.0 GHS1696.11 STD
1%1 GHS0.010 GHS1679.15 STD
2%1 GHS0.020 GHS1662.19 STD
3%1 GHS0.030 GHS1645.23 STD
4%1 GHS0.040 GHS1628.26 STD
5%1 GHS0.050 GHS1611.3 STD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GHSSTD
11696.11
58480.56
1016961.13
2033922.27
5084805.69
100169611.38
250424028.46
500848056.92
10001696113.85

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Cedi Ghana

STDGHS
10.00059
50.0029
100.0059
200.012
500.029
1000.059
2500.15
5000.29
10000.59

Thông tin thêm về GHS hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ