Valuta Ex Logo

GHS đến VND

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/VND 2529.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-vnd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where GHS is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngVND
0%1 GHS0.0 GHS2529.62 VND
1%1 GHS0.010 GHS2504.32 VND
2%1 GHS0.020 GHS2479.03 VND
3%1 GHS0.030 GHS2453.73 VND
4%1 GHS0.040 GHS2428.43 VND
5%1 GHS0.050 GHS2403.14 VND

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đồng Việt Nam

GHSVND
12529.62
512648.11
1025296.23
2050592.47
50126481.18
100252962.37
250632405.94
5001264811.89
10002529623.79

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Cedi Ghana

VNDGHS
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về GHS hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ