Chuyển đổi Cedi Ghana sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến XCD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/XCD 0.17653 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xcd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GHS is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GHS0.0 GHS0.18 XCD
1%1 GHS0.010 GHS0.17 XCD
2%1 GHS0.020 GHS0.17 XCD
3%1 GHS0.030 GHS0.17 XCD
4%1 GHS0.040 GHS0.17 XCD
5%1 GHS0.050 GHS0.17 XCD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Đông Caribê

GHSXCD
10.18
50.88
101.76
203.53
508.82
10017.65
25044.13
50088.26
1000176.52

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Cedi Ghana

XCDGHS
15.66
528.32
1056.64
20113.29
50283.24
100566.49
2501416.22
5002832.45
10005664.91

Thông tin thêm về GHS hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ