Tỷ giá hối đoái GHS/XDR 0.064704 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XDR |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 XDR |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 XDR |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.063 XDR |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 XDR |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 XDR |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.061 XDR |
| GHS | XDR |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.29 |
| 50 | 3.23 |
| 100 | 6.47 |
| 250 | 16.17 |
| 500 | 32.35 |
| 1000 | 64.7 |
| XDR | GHS |
| 1 | 15.45 |
| 5 | 77.27 |
| 10 | 154.54 |
| 20 | 309.09 |
| 50 | 772.74 |
| 100 | 1545.49 |
| 250 | 3863.72 |
| 500 | 7727.45 |
| 1000 | 15454.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.