Tỷ giá hối đoái GHS/XDR 0.068844 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.069 XDR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.068 XDR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.067 XDR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.067 XDR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.066 XDR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.065 XDR |
GHS | XDR |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.42 |
1000 | 68.84 |
XDR | GHS |
1 | 14.52 |
5 | 72.62 |
10 | 145.25 |
20 | 290.51 |
50 | 726.28 |
100 | 1452.56 |
250 | 3631.4 |
500 | 7262.81 |
1000 | 14525.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.