Tỷ giá hối đoái GHS/XDR 0.066927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.067 XDR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.066 XDR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.066 XDR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.065 XDR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.064 XDR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.064 XDR |
GHS | XDR |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.73 |
500 | 33.46 |
1000 | 66.92 |
XDR | GHS |
1 | 14.94 |
5 | 74.7 |
10 | 149.41 |
20 | 298.83 |
50 | 747.08 |
100 | 1494.17 |
250 | 3735.44 |
500 | 7470.88 |
1000 | 14941.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.