Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.048 XDR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.047 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.047 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.047 XDR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.046 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.046 XDR |
GHS | XDR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.79 |
250 | 11.99 |
500 | 23.98 |
1000 | 47.97 |
XDR | GHS |
1 | 20.84 |
5 | 104.21 |
10 | 208.43 |
20 | 416.87 |
50 | 1042.18 |
100 | 2084.36 |
250 | 5210.9 |
500 | 10421.8 |
1000 | 20843.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.