Valuta Ex Logo

GHS đến XOF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/XOF 38.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xof?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where GHS is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXOF
0%1 GHS0.0 GHS38.96 XOF
1%1 GHS0.010 GHS38.57 XOF
2%1 GHS0.020 GHS38.18 XOF
3%1 GHS0.030 GHS37.79 XOF
4%1 GHS0.040 GHS37.4 XOF
5%1 GHS0.050 GHS37.01 XOF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc CFA Tây Phi

GHSXOF
138.96
5194.82
10389.64
20779.29
501948.24
1003896.48
2509741.21
50019482.42
100038964.84

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Cedi Ghana

XOFGHS
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.41
50012.83
100025.66

Thông tin thêm về GHS hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ