Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến AUD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/AUD 1.94 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-aud?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where GIP is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngAUD
0%1 GIP0.0 GIP1.94 AUD
1%1 GIP0.010 GIP1.92 AUD
2%1 GIP0.020 GIP1.9 AUD
3%1 GIP0.030 GIP1.88 AUD
4%1 GIP0.040 GIP1.86 AUD
5%1 GIP0.050 GIP1.84 AUD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Australia

GIPAUD
11.94
59.73
1019.46
2038.93
5097.33
100194.67
250486.69
500973.38
10001946.77

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Gibraltar

AUDGIP
10.51
52.56
105.13
2010.27
5025.68
10051.36
250128.41
500256.83
1000513.67

Thông tin thêm về GIP hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ