Valuta Ex Logo

GIP đến BIF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/BIF 3810.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bif?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where GIP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 GIP0.0 GIP3810.98 BIF
1%1 GIP0.010 GIP3772.87 BIF
2%1 GIP0.020 GIP3734.76 BIF
3%1 GIP0.030 GIP3696.65 BIF
4%1 GIP0.040 GIP3658.54 BIF
5%1 GIP0.050 GIP3620.43 BIF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Burundi

GIPBIF
13810.98
519054.9
1038109.8
2076219.61
50190549.03
100381098.06
250952745.16
5001905490.33
10003810980.67

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Gibraltar

BIFGIP
10.00026
50.0013
100.0026
200.0052
500.013
1000.026
2500.066
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về GIP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ