Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến BOB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái GIP/BOB 8.37 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bob?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where GIP is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBOB
0%1 GIP0.0 GIP8.37 BOB
1%1 GIP0.010 GIP8.29 BOB
2%1 GIP0.020 GIP8.2 BOB
3%1 GIP0.030 GIP8.12 BOB
4%1 GIP0.040 GIP8.03 BOB
5%1 GIP0.050 GIP7.95 BOB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Boliviano Bolivia

GIPBOB
18.37
541.87
1083.74
20167.49
50418.73
100837.46
2502093.65
5004187.3
10008374.6

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bảng Gibraltar

BOBGIP
10.12
50.60
101.19
202.38
505.97
10011.94
25029.85
50059.7
1000119.4

Thông tin thêm về GIP hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ