Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Franc Congo | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang CDF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/CDF 3454.4 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-cdf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GIP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GIP0.0 GIP3454.4 CDF
1%1 GIP0.010 GIP3419.85 CDF
2%1 GIP0.020 GIP3385.31 CDF
3%1 GIP0.030 GIP3350.76 CDF
4%1 GIP0.040 GIP3316.22 CDF
5%1 GIP0.050 GIP3281.68 CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Congo

GIPCDF
13454.4
517272
1034544
2069088.01
50172720.03
100345440.07
250863600.19
5001727200.38
10003454400.77

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Gibraltar

CDFGIP
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về GIP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ