Valuta Ex Logo

GIP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/CDF 3652.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-cdf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GIP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GIP0.0 GIP3652.33 CDF
1%1 GIP0.010 GIP3615.81 CDF
2%1 GIP0.020 GIP3579.29 CDF
3%1 GIP0.030 GIP3542.76 CDF
4%1 GIP0.040 GIP3506.24 CDF
5%1 GIP0.050 GIP3469.72 CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Congo

GIPCDF
13652.33
518261.69
1036523.39
2073046.78
50182616.96
100365233.93
250913084.84
5001826169.68
10003652339.37

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Gibraltar

CDFGIP
10.00027
50.0014
100.0027
200.0055
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về GIP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ