Valuta Ex Logo

GIP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/CDF 2830.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-cdf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GIP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GIP0.0 GIP2830.28 CDF
1%1 GIP0.010 GIP2801.97 CDF
2%1 GIP0.020 GIP2773.67 CDF
3%1 GIP0.030 GIP2745.37 CDF
4%1 GIP0.040 GIP2717.06 CDF
5%1 GIP0.050 GIP2688.76 CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Congo

GIPCDF
12830.28
514151.4
1028302.81
2056605.62
50141514.05
100283028.1
250707570.26
5001415140.52
10002830281.05

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Gibraltar

CDFGIP
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Thông tin thêm về GIP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ