Valuta Ex Logo

GIP đến CUP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/CUP 35.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-cup?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where GIP is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngCUP
0%1 GIP0.0 GIP35.79 CUP
1%1 GIP0.010 GIP35.43 CUP
2%1 GIP0.020 GIP35.08 CUP
3%1 GIP0.030 GIP34.72 CUP
4%1 GIP0.040 GIP34.36 CUP
5%1 GIP0.050 GIP34 CUP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Peso Cuba

GIPCUP
135.79
5178.98
10357.97
20715.94
501789.85
1003579.7
2508949.26
50017898.53
100035797.07

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Gibraltar

CUPGIP
10.028
50.14
100.28
200.56
501.39
1002.79
2506.98
50013.96
100027.93

Thông tin thêm về GIP hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ