Valuta Ex Logo

GIP đến DJF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/DJF 243.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-djf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where GIP is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngDJF
0%1 GIP0.0 GIP243.2 DJF
1%1 GIP0.010 GIP240.77 DJF
2%1 GIP0.020 GIP238.34 DJF
3%1 GIP0.030 GIP235.91 DJF
4%1 GIP0.040 GIP233.47 DJF
5%1 GIP0.050 GIP231.04 DJF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Djibouti

GIPDJF
1243.2
51216.03
102432.07
204864.14
5012160.36
10024320.72
25060801.82
500121603.64
1000243207.29

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Bảng Gibraltar

DJFGIP
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.02
5002.05
10004.11

Thông tin thêm về GIP hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ