Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GIP đến DJF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GIP
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
Logo tiền tệ DJF
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/DJF 236.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-djf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where GIP is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngDJF
0%1 GIP0.0 GIP236.89 DJF
1%1 GIP0.010 GIP234.53 DJF
2%1 GIP0.020 GIP232.16 DJF
3%1 GIP0.030 GIP229.79 DJF
4%1 GIP0.040 GIP227.42 DJF
5%1 GIP0.050 GIP225.05 DJF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Djibouti

GIPDJF
1236.89
51184.49
102368.99
204737.99
5011844.97
10023689.95
25059224.89
500118449.78
1000236899.56

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Bảng Gibraltar

DJFGIP
10.0042
50.021
100.042
200.084
500.21
1000.42
2501.05
5002.11
10004.22

Thông tin thêm về GIP hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ