Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến EGP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GIP/EGP 60.98 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-egp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GIP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GIP0.0 GIP60.98 EGP
1%1 GIP0.010 GIP60.37 EGP
2%1 GIP0.020 GIP59.76 EGP
3%1 GIP0.030 GIP59.15 EGP
4%1 GIP0.040 GIP58.54 EGP
5%1 GIP0.050 GIP57.93 EGP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Ai Cập

GIPEGP
160.98
5304.92
10609.85
201219.7
503049.25
1006098.5
25015246.26
50030492.52
100060985.05

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Gibraltar

EGPGIP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.19
100016.39

Thông tin thêm về GIP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ