Valuta Ex Logo

GIP đến ETB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái GIP/ETB 180 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-etb?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where GIP is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngETB
0%1 GIP0.0 GIP180 ETB
1%1 GIP0.010 GIP178.2 ETB
2%1 GIP0.020 GIP176.4 ETB
3%1 GIP0.030 GIP174.6 ETB
4%1 GIP0.040 GIP172.8 ETB
5%1 GIP0.050 GIP171 ETB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Birr Ethiopia

GIPETB
1180
5900.01
101800.03
203600.07
509000.19
10018000.38
25045000.95
50090001.91
1000180003.82

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Gibraltar

ETBGIP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.38
5002.77
10005.55

Thông tin thêm về GIP hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ