Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/EUR 1.16 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-eur?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GIP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GIP0.0 GIP1.16 EUR
1%1 GIP0.010 GIP1.15 EUR
2%1 GIP0.020 GIP1.14 EUR
3%1 GIP0.030 GIP1.13 EUR
4%1 GIP0.040 GIP1.11 EUR
5%1 GIP0.050 GIP1.1 EUR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Euro

GIPEUR
11.16
55.82
1011.65
2023.3
5058.27
100116.54
250291.36
500582.73
10001165.47

Chuyển đổi Euro thành Bảng Gibraltar

EURGIP
10.86
54.29
108.58
2017.16
5042.9
10085.8
250214.5
500429
1000858.01

Thông tin thêm về GIP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ