Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến GNF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/GNF 10476.8 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-gnf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GIP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GIP0.0 GIP10476.8 GNF
1%1 GIP0.010 GIP10372.03 GNF
2%1 GIP0.020 GIP10267.26 GNF
3%1 GIP0.030 GIP10162.49 GNF
4%1 GIP0.040 GIP10057.72 GNF
5%1 GIP0.050 GIP9952.96 GNF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Guinea

GIPGNF
110476.8
552384
10104768.01
20209536.02
50523840.07
1001047680.14
2502619200.35
5005238400.7
100010476801.41

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Gibraltar

GNFGIP
10.000095
50.00048
100.00095
200.0019
500.0048
1000.0095
2500.024
5000.048
10000.095

Thông tin thêm về GIP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ