Tỷ giá hối đoái GIP/GNF 11560.83 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | GNF |
| 0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 11560.83 GNF |
| 1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 11445.22 GNF |
| 2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 11329.61 GNF |
| 3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 11214 GNF |
| 4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 11098.39 GNF |
| 5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 10982.79 GNF |
| GIP | GNF |
| 1 | 11560.83 |
| 5 | 57804.16 |
| 10 | 115608.32 |
| 20 | 231216.65 |
| 50 | 578041.63 |
| 100 | 1156083.27 |
| 250 | 2890208.18 |
| 500 | 5780416.36 |
| 1000 | 11560832.72 |
| GNF | GIP |
| 1 | 0.000086 |
| 5 | 0.00043 |
| 10 | 0.00086 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0043 |
| 100 | 0.0086 |
| 250 | 0.022 |
| 500 | 0.043 |
| 1000 | 0.086 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.