Valuta Ex Logo

GIP đến HNL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái GIP/HNL 33.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-hnl?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where GIP is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngHNL
0%1 GIP0.0 GIP33.01 HNL
1%1 GIP0.010 GIP32.68 HNL
2%1 GIP0.020 GIP32.35 HNL
3%1 GIP0.030 GIP32.02 HNL
4%1 GIP0.040 GIP31.69 HNL
5%1 GIP0.050 GIP31.36 HNL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lempira Honduras

GIPHNL
133.01
5165.07
10330.14
20660.29
501650.74
1003301.48
2508253.7
50016507.41
100033014.83

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Gibraltar

HNLGIP
10.030
50.15
100.30
200.61
501.51
1003.02
2507.57
50015.14
100030.28

Thông tin thêm về GIP hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ