Valuta Ex Logo

GIP đến JMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Jamaica (JMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/JMD 210.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-jmd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

world mapcountries where GIP is usedcountries where JMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Jamaica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngJMD
0%1 GIP0.0 GIP210.93 JMD
1%1 GIP0.010 GIP208.83 JMD
2%1 GIP0.020 GIP206.72 JMD
3%1 GIP0.030 GIP204.61 JMD
4%1 GIP0.040 GIP202.5 JMD
5%1 GIP0.050 GIP200.39 JMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Jamaica

GIPJMD
1210.93
51054.69
102109.39
204218.79
5010546.97
10021093.95
25052734.89
500105469.78
1000210939.57

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Bảng Gibraltar

JMDGIP
10.0047
50.024
100.047
200.095
500.24
1000.47
2501.18
5002.37
10004.74

Thông tin thêm về GIP hoặc JMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ