Valuta Ex Logo

GIP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GIP/JPY 206.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-jpy?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GIP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GIP0.0 GIP206.36 JPY
1%1 GIP0.010 GIP204.29 JPY
2%1 GIP0.020 GIP202.23 JPY
3%1 GIP0.030 GIP200.17 JPY
4%1 GIP0.040 GIP198.1 JPY
5%1 GIP0.050 GIP196.04 JPY

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Yên Nhật

GIPJPY
1206.36
51031.8
102063.61
204127.23
5010318.07
10020636.15
25051590.39
500103180.79
1000206361.59

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Gibraltar

JPYGIP
10.0048
50.024
100.048
200.097
500.24
1000.48
2501.21
5002.42
10004.84

Thông tin thêm về GIP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ