Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GIP/JPY 188.05 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-jpy?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GIP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GIP0.0 GIP188.05 JPY
1%1 GIP0.010 GIP186.17 JPY
2%1 GIP0.020 GIP184.29 JPY
3%1 GIP0.030 GIP182.41 JPY
4%1 GIP0.040 GIP180.53 JPY
5%1 GIP0.050 GIP178.65 JPY

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Yên Nhật

GIPJPY
1188.05
5940.29
101880.59
203761.18
509402.95
10018805.9
25047014.75
50094029.5
1000188059.01

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Gibraltar

JPYGIP
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.32
5002.65
10005.31

Thông tin thêm về GIP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ