Valuta Ex Logo

GIP đến KES

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GIP/KES 167.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-kes?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GIP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngKES
0%1 GIP0.0 GIP167.56 KES
1%1 GIP0.010 GIP165.89 KES
2%1 GIP0.020 GIP164.21 KES
3%1 GIP0.030 GIP162.54 KES
4%1 GIP0.040 GIP160.86 KES
5%1 GIP0.050 GIP159.18 KES

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Kenya

GIPKES
1167.56
5837.83
101675.67
203351.34
508378.35
10016756.7
25041891.75
50083783.51
1000167567.02

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Gibraltar

KESGIP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.98
10005.96

Thông tin thêm về GIP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ