Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/KHR 4881.08 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-khr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GIP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GIP0.0 GIP4881.08 KHR
1%1 GIP0.010 GIP4832.27 KHR
2%1 GIP0.020 GIP4783.46 KHR
3%1 GIP0.030 GIP4734.65 KHR
4%1 GIP0.040 GIP4685.84 KHR
5%1 GIP0.050 GIP4637.03 KHR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Riel Campuchia

GIPKHR
14881.08
524405.43
1048810.87
2097621.74
50244054.35
100488108.71
2501220271.77
5002440543.55
10004881087.1

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Gibraltar

KHRGIP
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về GIP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ