Valuta Ex Logo

GIP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/KHR 5291.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-khr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GIP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GIP0.0 GIP5291.36 KHR
1%1 GIP0.010 GIP5238.44 KHR
2%1 GIP0.020 GIP5185.53 KHR
3%1 GIP0.030 GIP5132.62 KHR
4%1 GIP0.040 GIP5079.7 KHR
5%1 GIP0.050 GIP5026.79 KHR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Riel Campuchia

GIPKHR
15291.36
526456.8
1052913.61
20105827.22
50264568.07
100529136.14
2501322840.35
5002645680.71
10005291361.42

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Gibraltar

KHRGIP
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Thông tin thêm về GIP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ