Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến KYD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/KYD 1.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-kyd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where GIP is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngKYD
0%1 GIP0.0 GIP1.01 KYD
1%1 GIP0.010 GIP1 KYD
2%1 GIP0.020 GIP0.99 KYD
3%1 GIP0.030 GIP0.98 KYD
4%1 GIP0.040 GIP0.97 KYD
5%1 GIP0.050 GIP0.96 KYD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Quần đảo Cayman

GIPKYD
11.01
55.05
1010.11
2020.22
5050.57
100101.14
250252.86
500505.72
10001011.45

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Gibraltar

KYDGIP
10.99
54.94
109.88
2019.77
5049.43
10098.86
250247.16
500494.33
1000988.67

Thông tin thêm về GIP hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ