Valuta Ex Logo

GIP đến KZT

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/KZT 648.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-kzt?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GIP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GIP0.0 GIP648.3 KZT
1%1 GIP0.010 GIP641.82 KZT
2%1 GIP0.020 GIP635.34 KZT
3%1 GIP0.030 GIP628.85 KZT
4%1 GIP0.040 GIP622.37 KZT
5%1 GIP0.050 GIP615.89 KZT

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Tenge Kazakhstan

GIPKZT
1648.3
53241.54
106483.08
2012966.16
5032415.4
10064830.81
250162077.03
500324154.06
1000648308.13

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Gibraltar

KZTGIP
10.0015
50.0077
100.015
200.031
500.077
1000.15
2500.39
5000.77
10001.54

Thông tin thêm về GIP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ