Valuta Ex Logo

GIP đến LRD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/LRD 234.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lrd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where GIP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 GIP0.0 GIP234.22 LRD
1%1 GIP0.010 GIP231.88 LRD
2%1 GIP0.020 GIP229.54 LRD
3%1 GIP0.030 GIP227.2 LRD
4%1 GIP0.040 GIP224.85 LRD
5%1 GIP0.050 GIP222.51 LRD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Liberia

GIPLRD
1234.22
51171.14
102342.28
204684.57
5011711.44
10023422.88
25058557.2
500117114.41
1000234228.82

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Gibraltar

LRDGIP
10.0043
50.021
100.043
200.085
500.21
1000.43
2501.06
5002.13
10004.26

Thông tin thêm về GIP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ