Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến LYD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái GIP/LYD 5.96 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lyd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where GIP is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLYD
0%1 GIP0.0 GIP5.96 LYD
1%1 GIP0.010 GIP5.9 LYD
2%1 GIP0.020 GIP5.84 LYD
3%1 GIP0.030 GIP5.78 LYD
4%1 GIP0.040 GIP5.72 LYD
5%1 GIP0.050 GIP5.66 LYD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dinar Libi

GIPLYD
15.96
529.8
1059.61
20119.22
50298.06
100596.12
2501490.3
5002980.6
10005961.21

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Gibraltar

LYDGIP
10.17
50.84
101.67
203.35
508.38
10016.77
25041.93
50083.87
1000167.75

Thông tin thêm về GIP hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ