Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến MAD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái GIP/MAD 12.11 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-mad?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where GIP is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngMAD
0%1 GIP0.0 GIP12.11 MAD
1%1 GIP0.010 GIP11.99 MAD
2%1 GIP0.020 GIP11.87 MAD
3%1 GIP0.030 GIP11.75 MAD
4%1 GIP0.040 GIP11.63 MAD
5%1 GIP0.050 GIP11.51 MAD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dirham Ma-rốc

GIPMAD
112.11
560.58
10121.17
20242.34
50605.86
1001211.73
2503029.34
5006058.68
100012117.36

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Bảng Gibraltar

MADGIP
10.083
50.41
100.83
201.65
504.12
1008.25
25020.63
50041.26
100082.52

Thông tin thêm về GIP hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ