Valuta Ex Logo

GIP đến MUR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/MUR 60.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-mur?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where GIP is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngMUR
0%1 GIP0.0 GIP60.76 MUR
1%1 GIP0.010 GIP60.15 MUR
2%1 GIP0.020 GIP59.54 MUR
3%1 GIP0.030 GIP58.94 MUR
4%1 GIP0.040 GIP58.33 MUR
5%1 GIP0.050 GIP57.72 MUR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Mauritius

GIPMUR
160.76
5303.82
10607.64
201215.29
503038.23
1006076.46
25015191.15
50030382.31
100060764.62

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Gibraltar

MURGIP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.11
5008.22
100016.45

Thông tin thêm về GIP hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ