Valuta Ex Logo

GIP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/NPR 180.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-npr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GIP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GIP0.0 GIP180.5 NPR
1%1 GIP0.010 GIP178.69 NPR
2%1 GIP0.020 GIP176.89 NPR
3%1 GIP0.030 GIP175.08 NPR
4%1 GIP0.040 GIP173.28 NPR
5%1 GIP0.050 GIP171.47 NPR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Nepal

GIPNPR
1180.5
5902.5
101805.01
203610.03
509025.08
10018050.16
25045125.42
50090250.84
1000180501.69

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Gibraltar

NPRGIP
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.77
10005.54

Thông tin thêm về GIP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ