Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến NZD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/NZD 2.14 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-nzd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where GIP is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNZD
0%1 GIP0.0 GIP2.14 NZD
1%1 GIP0.010 GIP2.12 NZD
2%1 GIP0.020 GIP2.1 NZD
3%1 GIP0.030 GIP2.08 NZD
4%1 GIP0.040 GIP2.06 NZD
5%1 GIP0.050 GIP2.03 NZD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la New Zealand

GIPNZD
12.14
510.73
1021.46
2042.92
50107.3
100214.6
250536.51
5001073.03
10002146.06

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Gibraltar

NZDGIP
10.47
52.32
104.65
209.31
5023.29
10046.59
250116.49
500232.98
1000465.96

Thông tin thêm về GIP hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ