Valuta Ex Logo

GIP đến RUB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/RUB 111.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-rub?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where GIP is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngRUB
0%1 GIP0.0 GIP111.27 RUB
1%1 GIP0.010 GIP110.16 RUB
2%1 GIP0.020 GIP109.05 RUB
3%1 GIP0.030 GIP107.93 RUB
4%1 GIP0.040 GIP106.82 RUB
5%1 GIP0.050 GIP105.71 RUB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Nga

GIPRUB
1111.27
5556.38
101112.77
202225.55
505563.89
10011127.78
25027819.47
50055638.94
1000111277.88

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bảng Gibraltar

RUBGIP
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.24
5004.49
10008.98

Thông tin thêm về GIP hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ