Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GIP/SAR 4.55 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-sar?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GIP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GIP0.0 GIP4.55 SAR
1%1 GIP0.010 GIP4.5 SAR
2%1 GIP0.020 GIP4.46 SAR
3%1 GIP0.030 GIP4.41 SAR
4%1 GIP0.040 GIP4.37 SAR
5%1 GIP0.050 GIP4.32 SAR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Riyal Ả Rập Xê-út

GIPSAR
14.55
522.77
1045.54
2091.09
50227.74
100455.48
2501138.71
5002277.43
10004554.87

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Gibraltar

SARGIP
10.22
51.09
102.19
204.39
5010.97
10021.95
25054.88
500109.77
1000219.54

Thông tin thêm về GIP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ