Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến SYP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GIP/SYP 15787.03 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-syp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where GIP is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSYP
0%1 GIP0.0 GIP15787.03 SYP
1%1 GIP0.010 GIP15629.16 SYP
2%1 GIP0.020 GIP15471.29 SYP
3%1 GIP0.030 GIP15313.42 SYP
4%1 GIP0.040 GIP15155.55 SYP
5%1 GIP0.050 GIP14997.68 SYP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Syria

GIPSYP
115787.03
578935.19
10157870.38
20315740.77
50789351.94
1001578703.88
2503946759.71
5007893519.43
100015787038.87

Chuyển đổi Bảng Syria thành Bảng Gibraltar

SYPGIP
10.000063
50.00032
100.00063
200.0013
500.0032
1000.0063
2500.016
5000.032
10000.063

Thông tin thêm về GIP hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ