Tỷ giá hối đoái GIP/UGX 4736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 4736 UGX |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 4688.64 UGX |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 4641.28 UGX |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 4593.92 UGX |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 4546.56 UGX |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 4499.2 UGX |
GIP | UGX |
1 | 4736 |
5 | 23680.04 |
10 | 47360.08 |
20 | 94720.16 |
50 | 236800.42 |
100 | 473600.84 |
250 | 1184002.11 |
500 | 2368004.22 |
1000 | 4736008.45 |
UGX | GIP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.