Valuta Ex Logo

GIP đến UGX

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GIP/UGX 4902.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ugx?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where GIP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 GIP0.0 GIP4902.07 UGX
1%1 GIP0.010 GIP4853.05 UGX
2%1 GIP0.020 GIP4804.02 UGX
3%1 GIP0.030 GIP4755 UGX
4%1 GIP0.040 GIP4705.98 UGX
5%1 GIP0.050 GIP4656.96 UGX

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Uganda

GIPUGX
14902.07
524510.35
1049020.7
2098041.41
50245103.54
100490207.09
2501225517.73
5002451035.47
10004902070.94

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Gibraltar

UGXGIP
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về GIP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ