Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến USD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/USD 1.21 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-usd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where GIP is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUSD
0%1 GIP0.0 GIP1.21 USD
1%1 GIP0.010 GIP1.2 USD
2%1 GIP0.020 GIP1.18 USD
3%1 GIP0.030 GIP1.17 USD
4%1 GIP0.040 GIP1.16 USD
5%1 GIP0.050 GIP1.15 USD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Mỹ

GIPUSD
11.21
56.07
1012.14
2024.28
5060.71
100121.42
250303.55
500607.1
10001214.2

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Gibraltar

USDGIP
10.82
54.11
108.23
2016.47
5041.17
10082.35
250205.89
500411.79
1000823.58

Thông tin thêm về GIP hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ