Valuta Ex Logo

GIP đến VUV

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái GIP/VUV 160 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-vuv?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where GIP is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngVUV
0%1 GIP0.0 GIP160 VUV
1%1 GIP0.010 GIP158.4 VUV
2%1 GIP0.020 GIP156.8 VUV
3%1 GIP0.030 GIP155.2 VUV
4%1 GIP0.040 GIP153.6 VUV
5%1 GIP0.050 GIP152 VUV

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Vatu Vanuatu

GIPVUV
1160
5800.01
101600.03
203200.06
508000.15
10016000.31
25040000.78
50080001.57
1000160003.14

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bảng Gibraltar

VUVGIP
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Thông tin thêm về GIP hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ