Tỷ giá hối đoái GIP/XAG 0.023341 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.023 XAG |
| 1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.023 XAG |
| 2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.023 XAG |
| 3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.023 XAG |
| 4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.022 XAG |
| 5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.022 XAG |
| GIP | XAG |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.16 |
| 100 | 2.33 |
| 250 | 5.83 |
| 500 | 11.67 |
| 1000 | 23.34 |
| XAG | GIP |
| 1 | 42.84 |
| 5 | 214.21 |
| 10 | 428.42 |
| 20 | 856.84 |
| 50 | 2142.11 |
| 100 | 4284.22 |
| 250 | 10710.56 |
| 500 | 21421.12 |
| 1000 | 42842.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.