Tỷ giá hối đoái GIP/XAG 0.033014 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.033 XAG |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.033 XAG |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.032 XAG |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.032 XAG |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.032 XAG |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.031 XAG |
GIP | XAG |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.25 |
500 | 16.5 |
1000 | 33.01 |
XAG | GIP |
1 | 30.29 |
5 | 151.45 |
10 | 302.9 |
20 | 605.8 |
50 | 1514.51 |
100 | 3029.03 |
250 | 7572.59 |
500 | 15145.19 |
1000 | 30290.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.