Valuta Ex Logo

GIP đến YER

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/YER 313.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-yer?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GIP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngYER
0%1 GIP0.0 GIP313.14 YER
1%1 GIP0.010 GIP310.01 YER
2%1 GIP0.020 GIP306.88 YER
3%1 GIP0.030 GIP303.75 YER
4%1 GIP0.040 GIP300.62 YER
5%1 GIP0.050 GIP297.49 YER

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rial Yemen

GIPYER
1313.14
51565.74
103131.48
206262.96
5015657.42
10031314.84
25078287.11
500156574.23
1000313148.47

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Gibraltar

YERGIP
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.19

Thông tin thêm về GIP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ