Tỷ giá hối đoái GMD/AED 0.051376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.051 AED |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.051 AED |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.050 AED |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.050 AED |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.049 AED |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.049 AED |
GMD | AED |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.84 |
500 | 25.68 |
1000 | 51.37 |
AED | GMD |
1 | 19.46 |
5 | 97.32 |
10 | 194.64 |
20 | 389.28 |
50 | 973.2 |
100 | 1946.41 |
250 | 4866.04 |
500 | 9732.09 |
1000 | 19464.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.